Saturday 22 June 2024
00009 EUR đến MOP - chuyển đổi tiền tệ euro to Macaca Pataca
Bộ chuyển đổi euro to Macaca Pataca của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Macaca Pataca loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macaca Pataca hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Macaca Pataca máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Macaca Pataca?
00009 euro =
77,34 Macaca Pataca
1 EUR = 8,59 MOP
1 MOP = 0,116 EUR
euro dĩ nhiên đến Macaca Pataca = 8,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Macaca Pataca
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Macaca Pataca với số lượng 00009 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00009 euro (EUR) và Macaca Pataca (MOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00009 EUR (euro) sang MOP (Macaca Pataca) ✅ EUR to MOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Macaca Pataca (MOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00009 euro ( EUR ) trong Macaca Pataca ( MOP )
So sánh giá của 00009 euro ở Macaca Pataca trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00009 EUR đến MOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 00009 EUR = 77.444019 MOP | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 00009 EUR = 77.802156 MOP | +0.039793 MOP | +0.462446 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 00009 EUR = 77.73129 MOP | -0.00787 MOP | -0.09108 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 00009 EUR = 77.713875 MOP | -0.001935 MOP | -0.022404 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 00009 EUR = 77.426334 MOP | -0.031949 MOP | -0.370000 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 00009 EUR = 77.439204 MOP | +0.001430 MOP | +0.016622 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 00009 EUR = 77.60529 MOP | +0.01845 MOP | +0.21447 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MOP | |
USD | 1 | 1.0694 | 1.2651 | 0.7299 | 0.0063 | 0.1244 |
EUR | 0.9351 | 1 | 1.1830 | 0.6825 | 0.0059 | 0.1164 |
GBP | 0.7905 | 0.8453 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 0.0984 |
CAD | 1.3701 | 1.4651 | 1.7333 | 1 | 0.0086 | 0.1705 |
JPY | 159.6750 | 170.7517 | 202.0052 | 116.5424 | 1 | 19.8700 |
MOP | 8.0360 | 8.5934 | 10.1663 | 5.8652 | 0.0503 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to MOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Macaca Pataca = 8,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.