Thursday 06 June 2024
0.00005246 EUR đến MUR - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi euro to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
0.00005246 euro =
0,00263 Đồng Mauritian Rupi
1 EUR = 50,21 MUR
1 MUR = 0,0199 EUR
euro dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 50,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 0.00005246 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00005246 euro (EUR) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00005246 EUR (euro) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ EUR to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00005246 euro ( EUR ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 0.00005246 euro ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00005246 EUR đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00005246 EUR = 0.00264 MUR | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00005246 EUR = 0.002633 MUR | -0.182557 MUR | -0.362381 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00005246 EUR = 0.002648 MUR | +0.288446 MUR | +0.574656 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00005246 EUR = 0.002617 MUR | -0.601336 MUR | -1.191165 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00005246 EUR = 0.002618 MUR | +0.023876 MUR | +0.047865 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00005246 EUR = 0.00262 MUR | +0.05662 MUR | +0.11346 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00005246 EUR = 0.0026 MUR | +0.1380 MUR | +0.2762 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2785 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0217 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1739 | 0.6713 | 0.0059 | 0.0199 |
GBP | 0.7822 | 0.8518 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.0169 |
CAD | 1.3678 | 1.4896 | 1.7487 | 1 | 0.0088 | 0.0296 |
JPY | 155.9715 | 169.8629 | 199.4061 | 114.0338 | 1 | 3.3789 |
MUR | 46.1601 | 50.2713 | 59.0147 | 33.7486 | 0.2960 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đồng Mauritian Rupi = 50,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.