Saturday 18 May 2024

1.00001000 EUR đến OMR - chuyển đổi tiền tệ euro to Oman Rial

Bộ chuyển đổi euro to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Oman Rial?

Amount
From
To

1.00001000 euro =

0,419 Oman Rial

1 EUR = 0,418 OMR

1 OMR = 2,39 EUR

euro đến Oman Rial conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 23:55:12 GMT+2 17 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,418

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Oman Rial

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1.00001000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.00001000 euro (EUR) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.00001000 EUR (euro) sang OMR (Oman Rial) ✅ EUR to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.00001000 euro ( EUR ) trong Oman Rial ( OMR )

So sánh giá của 1.00001000 euro ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.00001000 EUR đến OMR Thay đổi Thay đổi %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 1.00001000 EUR = 0.41728964 OMR - -
Mai 16, 2024 thứ năm 1.00001000 EUR = 0.41831691 OMR +0.00102726 OMR +0.24617704 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1.00001000 EUR = 0.41688240 OMR -0.00143449 OMR -0.34292403 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1.00001000 EUR = 0.41545511 OMR -0.00142728 OMR -0.34237313 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1.00001000 EUR = 0.41543630 OMR -0.00001881 OMR -0.00452821 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1.00001000 EUR = 0.41443719 OMR -0.00099910 OMR -0.24049550 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1.00001000 EUR = 0.41513225 OMR +0.00069505 OMR +0.16771175 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMR
USD11.08691.27020.73440.00642.6032
EUR0.920111.16870.67570.00592.3952
GBP0.78730.855710.57820.00512.0495
CAD1.36171.48001.729610.00873.5447
JPY155.6750169.1973197.7383114.32571405.2560
OMR0.38410.41750.48790.28210.00251

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to OMR máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Oman Rial = 0,418.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.