Friday 03 May 2024
1.5 EUR đến PGK - chuyển đổi tiền tệ euro to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi euro to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
1.5 euro =
6,18 Papua New Guinea Kina
1 EUR = 4,12 PGK
1 PGK = 0,243 EUR
euro dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 4,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1.5 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.5 euro (EUR) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.5 EUR (euro) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ EUR to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.5 euro ( EUR ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 1.5 euro ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.5 EUR đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1.5 EUR = 6.17746625 PGK | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1.5 EUR = 6.18095360 PGK | +0.00232490 PGK | +0.05645271 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1.5 EUR = 6.21112869 PGK | +0.02011673 PGK | +0.48819471 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1.5 EUR = 6.11620795 PGK | -0.06328049 PGK | -1.52823649 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1.5 EUR = 6.22050444 PGK | +0.06953099 PGK | +1.70524762 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1.5 EUR = 6.21215761 PGK | -0.00556456 PGK | -0.13418260 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1.5 EUR = 6.21215761 PGK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.2606 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1702 | 0.6817 | 0.0061 | 0.2430 |
GBP | 0.7967 | 0.8546 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.2076 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.3564 |
JPY | 153.0120 | 164.1319 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 39.8806 |
PGK | 3.8368 | 4.1156 | 4.8160 | 2.8058 | 0.0251 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Papua New Guinea Kina = 4,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.