Sunday 16 June 2024

0.00100300 EUR đến SAR - chuyển đổi tiền tệ euro to Saudi Riyal

Bộ chuyển đổi euro to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Saudi Riyal?

Amount
From
To

0.00100300 euro =

0,00403 Saudi Riyal

1 EUR = 4,02 SAR

1 SAR = 0,249 EUR

euro đến Saudi Riyal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:05:14 GMT+2 16 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 4,02

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Saudi Riyal

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 0.00100300 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00100300 euro (EUR) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00100300 EUR (euro) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ EUR to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00100300 euro ( EUR ) trong Saudi Riyal ( SAR )

So sánh giá của 0.00100300 euro ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00100300 EUR đến SAR Thay đổi Thay đổi %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.00100300 EUR = 0.004034 SAR - -
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.00100300 EUR = 0.004034 SAR -0.000215 SAR -0.005345 %
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.00100300 EUR = 0.004040 SAR +0.006224 SAR +0.154747 %
Juni 13, 2024 thứ năm 0.00100300 EUR = 0.004068 SAR +0.027749 SAR +0.688854 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.00100300 EUR = 0.004040 SAR -0.028323 SAR -0.698293 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.00100300 EUR = 0.004048 SAR +0.008553 SAR +0.212354 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.00100300 EUR = 0.004054 SAR +0.005468 SAR +0.135472 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSAR
USD11.07201.26590.72720.00640.2665
EUR0.932911.18090.67840.00590.2486
GBP0.78990.846810.57440.00500.2105
CAD1.37521.47411.740910.00870.3665
JPY157.4050168.7356199.2668114.4639141.9503
SAR3.75224.02234.75012.72860.02381

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to SAR máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Saudi Riyal = 4,02.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.