Sunday 02 June 2024
0.00145 EUR đến SAR - chuyển đổi tiền tệ euro to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi euro to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
0.00145 euro =
0,00590 Saudi Riyal
1 EUR = 4,07 SAR
1 SAR = 0,246 EUR
euro dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 4,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 0.00145 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00145 euro (EUR) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00145 EUR (euro) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ EUR to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00145 euro ( EUR ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 0.00145 euro ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00145 EUR đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00145 EUR = 0.005905 SAR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00145 EUR = 0.005905 SAR | -0.000279 SAR | -0.006851 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00145 EUR = 0.005892 SAR | -0.008318 SAR | -0.204269 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00145 EUR = 0.005874 SAR | -0.012463 SAR | -0.306686 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00145 EUR = 0.005904 SAR | +0.020110 SAR | +0.496384 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00145 EUR = 0.005906 SAR | +0.001375 SAR | +0.033772 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00145 EUR = 0.005901 SAR | -0.003195 SAR | -0.078448 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.2666 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.2456 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.2093 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.3640 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 41.9247 |
SAR | 3.7511 | 4.0724 | 4.7777 | 2.7475 | 0.0239 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Saudi Riyal = 4,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.