Tuesday 18 June 2024
0.11219528 EUR đến SAR - chuyển đổi tiền tệ euro to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi euro to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
0.11219528 euro =
0,452 Saudi Riyal
1 EUR = 4,03 SAR
1 SAR = 0,248 EUR
euro dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 4,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 0.11219528 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.11219528 euro (EUR) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.11219528 EUR (euro) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ EUR to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.11219528 euro ( EUR ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 0.11219528 euro ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.11219528 EUR đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.11219528 EUR = 0.45200 SAR | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.11219528 EUR = 0.450448 SAR | -0.013817 SAR | -0.342967 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.11219528 EUR = 0.451280 SAR | +0.007420 SAR | +0.184814 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.11219528 EUR = 0.451256 SAR | -0.000215 SAR | -0.005345 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.11219528 EUR = 0.451954 SAR | +0.006224 SAR | +0.154747 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.11219528 EUR = 0.455068 SAR | +0.027749 SAR | +0.688854 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.11219528 EUR = 0.451890 SAR | -0.028323 SAR | -0.698293 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2698 | 0.7271 | 0.0063 | 0.2665 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1842 | 0.6782 | 0.0059 | 0.2486 |
GBP | 0.7876 | 0.8444 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.2099 |
CAD | 1.3753 | 1.4746 | 1.7462 | 1 | 0.0087 | 0.3665 |
JPY | 157.6410 | 169.0284 | 200.1663 | 114.6271 | 1 | 42.0150 |
SAR | 3.7520 | 4.0230 | 4.7642 | 2.7282 | 0.0238 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Saudi Riyal = 4,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.