Saturday 18 May 2024
4.5 EUR đến SAR - chuyển đổi tiền tệ euro to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi euro to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
4.5 euro =
18,39 Saudi Riyal
1 EUR = 4,09 SAR
1 SAR = 0,245 EUR
euro dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 4,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 4.5 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4.5 euro (EUR) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4.5 EUR (euro) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ EUR to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4.5 euro ( EUR ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 4.5 euro ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4.5 EUR đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 4.5 EUR = 18.29922899 SAR | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 4.5 EUR = 18.34376210 SAR | +0.00989625 SAR | +0.24336058 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 4.5 EUR = 18.28042167 SAR | -0.01407565 SAR | -0.34529685 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 4.5 EUR = 18.19056435 SAR | -0.01996829 SAR | -0.49154947 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 4.5 EUR = 18.19137325 SAR | +0.00017975 SAR | +0.00444678 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 4.5 EUR = 18.20550373 SAR | +0.00314011 SAR | +0.07767682 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 4.5 EUR = 18.20528277 SAR | -0.00004910 SAR | -0.00121369 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2702 | 0.7344 | 0.0064 | 0.2666 |
EUR | 0.9201 | 1 | 1.1687 | 0.6757 | 0.0059 | 0.2453 |
GBP | 0.7873 | 0.8557 | 1 | 0.5782 | 0.0051 | 0.2099 |
CAD | 1.3617 | 1.4800 | 1.7296 | 1 | 0.0087 | 0.3631 |
JPY | 155.6750 | 169.1973 | 197.7383 | 114.3257 | 1 | 41.5084 |
SAR | 3.7504 | 4.0762 | 4.7638 | 2.7543 | 0.0241 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Saudi Riyal = 4,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.