Sunday 23 June 2024
0.0003502204 EUR đến VUV - chuyển đổi tiền tệ euro to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi euro to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
0.0003502204 euro =
0,0445 Vanuatu Vatu
1 EUR = 127,08 VUV
1 VUV = 0,00787 EUR
euro dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 127,08
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 0.0003502204 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0003502204 euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0003502204 EUR (euro) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ EUR to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0003502204 euro ( EUR ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 0.0003502204 euro ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0003502204 EUR đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.0003502204 EUR = 0.044505 VUV | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.0003502204 EUR = 0.044505 VUV | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.0003502204 EUR = 0.044512 VUV | +0.020354 VUV | +0.016017 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.0003502204 EUR = 0.044682 VUV | +0.484939 VUV | +0.381548 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.0003502204 EUR = 0.044649 VUV | -0.094501 VUV | -0.074070 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0003502204 EUR = 0.044644 VUV | -0.013649 VUV | -0.010706 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0003502204 EUR = 0.044496 VUV | -0.421587 VUV | -0.330723 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VUV | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0084 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0079 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0067 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0115 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 1.3458 |
VUV | 118.7220 | 127.0773 | 150.2249 | 86.6615 | 0.7431 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
![Vanuatu](/media/countries/img/vu.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Vanuatu Vatu = 127,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.