Monday 29 April 2024
10 EUR đến VUV - chuyển đổi tiền tệ euro to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi euro to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
10 euro =
1.273,56 Vanuatu Vatu
1 EUR = 127,36 VUV
1 VUV = 0,00785 EUR
euro dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 127,36
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 10 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 EUR (euro) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ EUR to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 euro ( EUR ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 10 euro ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 EUR đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 EUR = 1,273.56087621 VUV | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 EUR = 1,270.64803050 VUV | -0.29128457 VUV | -0.22871665 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 EUR = 1,270.64803050 VUV | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 EUR = 1,273.39870113 VUV | +0.27506706 VUV | +0.21647778 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 EUR = 1,271.29417747 VUV | -0.21045237 VUV | -0.16526824 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 EUR = 1,270.80950566 VUV | -0.04846718 VUV | -0.03812429 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 EUR = 1,264.70216264 VUV | -0.61073430 VUV | -0.48058682 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VUV | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0084 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0079 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0067 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0115 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.3135 |
VUV | 118.7220 | 127.3746 | 148.4118 | 86.9141 | 0.7613 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Vanuatu Vatu = 127,36.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.