Monday 24 June 2024

0.01005 EUR đến WST - chuyển đổi tiền tệ euro to Tala Samoa

Bộ chuyển đổi euro to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Tala Samoa?

Amount
From
To

0.01005 euro =

0,0301 Tala Samoa

1 EUR = 2,99 WST

1 WST = 0,334 EUR

euro đến Tala Samoa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:45:14 GMT+2 24 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Tala Samoa = 2,99

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Tala Samoa

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 0.01005 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.01005 euro (EUR) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.01005 EUR (euro) sang WST (Tala Samoa) ✅ EUR to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.01005 euro ( EUR ) trong Tala Samoa ( WST )

So sánh giá của 0.01005 euro ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.01005 EUR đến WST Thay đổi Thay đổi %
Juni 24, 2024 Thứ hai 0.01005 EUR = 0.03009 WST - -
Juni 23, 2024 chủ nhật 0.01005 EUR = 0.030127 WST +0.003523 WST +0.117661 %
Juni 22, 2024 Thứ bảy 0.01005 EUR = 0.030127 WST - -
Juni 21, 2024 Thứ sáu 0.01005 EUR = 0.030132 WST +0.000481 WST +0.016046 %
Juni 20, 2024 thứ năm 0.01005 EUR = 0.030247 WST +0.011439 WST +0.381530 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.01005 EUR = 0.030224 WST -0.002229 WST -0.074062 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.01005 EUR = 0.030221 WST -0.000322 WST -0.010707 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYWST
USD11.06911.26420.73010.00630.3571
EUR0.935311.18240.68290.00590.3340
GBP0.79100.845710.57760.00500.2824
CAD1.36961.46431.731410.00860.4890
JPY159.7020170.7449201.8937116.6057157.0239
WST2.80062.99433.54052.04490.01751

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to WST máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Tala Samoa là đơn vị tiền tệ trong Samoa. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho WST là $. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tala Samoa được cập nhật lần cuối vào Juni 24, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. WST chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Tala Samoa = 2,99.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.