Friday 10 May 2024
0.3662 EUR đến WST - chuyển đổi tiền tệ euro to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi euro to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Tala Samoa?
0.3662 euro =
1,11 Tala Samoa
1 EUR = 3,02 WST
1 WST = 0,331 EUR
euro dĩ nhiên đến Tala Samoa = 3,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 0.3662 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.3662 euro (EUR) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.3662 EUR (euro) sang WST (Tala Samoa) ✅ EUR to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.3662 euro ( EUR ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 0.3662 euro ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.3662 EUR đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.3662 EUR = 1.10630430 WST | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.3662 EUR = 1.10300873 WST | -0.00899939 WST | -0.29789067 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.3662 EUR = 1.10275629 WST | -0.00068934 WST | -0.02288626 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.3662 EUR = 1.10566298 WST | +0.00793743 WST | +0.26358377 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.3662 EUR = 1.10500905 WST | -0.00178570 WST | -0.05914303 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.3662 EUR = 1.10592009 WST | +0.00248780 WST | +0.08244571 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.3662 EUR = 1.10592009 WST | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | WST | |
USD | 1 | 1.0776 | 1.2529 | 0.7306 | 0.0064 | 0.3567 |
EUR | 0.9280 | 1 | 1.1627 | 0.6780 | 0.0060 | 0.3310 |
GBP | 0.7981 | 0.8601 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.2847 |
CAD | 1.3688 | 1.4750 | 1.7150 | 1 | 0.0088 | 0.4882 |
JPY | 155.7140 | 167.7980 | 195.0985 | 113.7591 | 1 | 55.5406 |
WST | 2.8036 | 3.0212 | 3.5127 | 2.0482 | 0.0180 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Tala Samoa = 3,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.