Sunday 28 April 2024

1100.00 EUR đến XAG - chuyển đổi tiền tệ euro to Bạc (troy ounce)

Bộ chuyển đổi euro to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?

Amount
From
To

1100.00 euro =

43,29 Bạc (troy ounce)

1 EUR = 0,0394 XAG

1 XAG = 25,41 EUR

euro đến Bạc (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:15:37 GMT+2 28 tháng 4, 2024

euro dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0394

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Bạc (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1100.00 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1100.00 euro (EUR) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1100.00 EUR (euro) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ EUR to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1100.00 euro ( EUR ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )

So sánh giá của 1100.00 euro ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1100.00 EUR đến XAG Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1100.00 EUR = 43.29460277 XAG - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1100.00 EUR = 43.29460277 XAG - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1100.00 EUR = 43.24597188 XAG -0.00004421 XAG -0.11232551 %
April 25, 2024 thứ năm 1100.00 EUR = 43.18725389 XAG -0.00005338 XAG -0.13577680 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1100.00 EUR = 43.19994565 XAG +0.00001154 XAG +0.02938774 %
April 23, 2024 Thứ ba 1100.00 EUR = 43.00161936 XAG -0.00018030 XAG -0.45908920 %
April 22, 2024 Thứ hai 1100.00 EUR = 41.12164752 XAG -0.00170907 XAG -4.37186291 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYXAG
USD11.07291.25010.73210.006427.4891
EUR0.932111.16520.68240.006025.6218
GBP0.80000.858310.58560.005121.9899
CAD1.36601.46551.707610.008837.5493
JPY155.9435167.3088194.9416114.163214,286.7530
XAG0.03640.03900.04550.02660.00021

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to XAG máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Bạc (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho XAG là . Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bạc (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Bạc (troy ounce) = 0,0394.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.