Friday 31 May 2024
0002803 EUR đến XCD - chuyển đổi tiền tệ euro to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi euro to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
0002803 euro =
8.207,65 Dollar Đông Caribe
1 EUR = 2,93 XCD
1 XCD = 0,342 EUR
euro dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 2,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 0002803 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0002803 euro (EUR) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0002803 EUR (euro) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ EUR to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0002803 euro ( EUR ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 0002803 euro ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0002803 EUR đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0002803 EUR = 8,207.649298 XCD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0002803 EUR = 8,182.425101 XCD | -0.008999 XCD | -0.307325 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0002803 EUR = 8,223.284432 XCD | +0.014577 XCD | +0.499355 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0002803 EUR = 8,226.364929 XCD | +0.001099 XCD | +0.037461 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0002803 EUR = 8,219.536821 XCD | -0.002436 XCD | -0.083003 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0002803 EUR = 8,222.791104 XCD | +0.001161 XCD | +0.039592 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0002803 EUR = 8,222.791104 XCD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XCD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.3700 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.3409 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.2922 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.5059 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 58.0766 |
XCD | 2.7026 | 2.9336 | 3.4226 | 1.9768 | 0.0172 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Dollar Đông Caribe = 2,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.