Saturday 11 May 2024
1000 EUR đến XCD - chuyển đổi tiền tệ euro to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi euro to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
1000 euro =
2.915,25 Dollar Đông Caribe
1 EUR = 2,92 XCD
1 XCD = 0,343 EUR
euro dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 2,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 1000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 euro (EUR) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 EUR (euro) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ EUR to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 euro ( EUR ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 1000 euro ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 EUR đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 EUR = 2,912.20007979 XCD | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 EUR = 2,904.76439456 XCD | -0.00743569 XCD | -0.25532879 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 EUR = 2,902.74919376 XCD | -0.00201520 XCD | -0.06937571 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 EUR = 2,910.13220731 XCD | +0.00738301 XCD | +0.25434555 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 EUR = 2,908.98935892 XCD | -0.00114285 XCD | -0.03927136 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 EUR = 2,911.13187719 XCD | +0.00214252 XCD | +0.07365164 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 EUR = 2,911.13187719 XCD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XCD | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2524 | 0.7318 | 0.0064 | 0.3700 |
EUR | 0.9283 | 1 | 1.1626 | 0.6794 | 0.0060 | 0.3435 |
GBP | 0.7985 | 0.8601 | 1 | 0.5843 | 0.0051 | 0.2954 |
CAD | 1.3665 | 1.4720 | 1.7114 | 1 | 0.0088 | 0.5056 |
JPY | 155.7850 | 167.8121 | 195.1052 | 114.0059 | 1 | 57.6437 |
XCD | 2.7026 | 2.9112 | 3.3847 | 1.9778 | 0.0173 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Dollar Đông Caribe = 2,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.