Saturday 25 May 2024
0.04048 EUR đến XDR - chuyển đổi tiền tệ euro to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi euro to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
0.04048 euro =
0,0332 Quyền rút vốn đặc biệt
1 EUR = 0,819 XDR
1 XDR = 1,22 EUR
euro dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,819
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 0.04048 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.04048 euro (EUR) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.04048 EUR (euro) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ EUR to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.04048 euro ( EUR ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 0.04048 euro ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.04048 EUR đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.04048 EUR = 0.033167 XDR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.04048 EUR = 0.033068 XDR | -0.002445 XDR | -0.298410 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.04048 EUR = 0.033119 XDR | +0.001256 XDR | +0.153753 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.04048 EUR = 0.033203 XDR | +0.002089 XDR | +0.255331 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.04048 EUR = 0.033234 XDR | +0.000747 XDR | +0.091071 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.04048 EUR = 0.033150 XDR | -0.002071 XDR | -0.252257 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.04048 EUR = 0.033214 XDR | +0.001598 XDR | +0.195136 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XDR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7311 | 0.0064 | 1.3248 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6736 | 0.0059 | 1.2205 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 1.0397 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7428 | 1 | 0.0087 | 1.8120 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.7615 | 1 | 207.9503 |
XDR | 0.7548 | 0.8193 | 0.9618 | 0.5519 | 0.0048 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,819.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.