Thursday 02 May 2024
1000 FKP đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Falkland Islands Pound to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
1000 Falkland Islands Pound =
481.463,65 Kịch Armenia
1 FKP = 481,46 AMD
1 AMD = 0,00208 FKP
Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 481,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FKP trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1000 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Falkland Islands Pound (FKP) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 FKP (Falkland Islands Pound) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ FKP to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 1000 Falkland Islands Pound ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 FKP đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 FKP = 483,345.028000 AMD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 FKP = 483,331.466000 AMD | -0.013562 AMD | -0.002806 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 FKP = 483,094.322000 AMD | -0.237144 AMD | -0.049064 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 FKP = 485,288.984000 AMD | +2.194662 AMD | +0.454293 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 FKP = 485,288.984000 AMD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 FKP = 483,431.457000 AMD | -1.857527 AMD | -0.382767 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 FKP = 484,077.033000 AMD | +0.645576 AMD | +0.133540 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | FKP | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0026 | 1.2457 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6811 | 0.0060 | 0.0024 | 1.1638 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.0021 | 0.9954 |
CAD | 1.3718 | 1.4682 | 1.7166 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 1.7088 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1881 | 1 | 0.4017 | 193.4159 |
AMD | 386.5005 | 413.6859 | 483.6685 | 281.7552 | 2.4893 | 1 | 481.4634 |
FKP | 0.8028 | 0.8592 | 1.0046 | 0.5852 | 0.0052 | 0.0021 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FKP to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Falkland Islands Pound đến Kịch Armenia = 481,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.