Tuesday 11 June 2024
0.000200000 FKP đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Falkland Islands Pound to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
0.000200000 Falkland Islands Pound =
0,0119 Đồng bảng Ai Cập
1 FKP = 59,74 EGP
1 EGP = 0,0167 FKP
Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 59,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FKP trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 0.000200000 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000200000 Falkland Islands Pound (FKP) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000200000 FKP (Falkland Islands Pound) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ FKP to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000200000 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 0.000200000 Falkland Islands Pound ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000200000 FKP đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.000200000 FKP = 0.011983 EGP | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.000200000 FKP = 0.012006 EGP | +0.110824 EGP | +0.184963 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.000200000 FKP = 0.01194 EGP | -0.32362 EGP | -0.53912 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.000200000 FKP = 0.01194 EGP | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.000200000 FKP = 0.011934 EGP | -0.032265 EGP | -0.054041 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.000200000 FKP = 0.011959 EGP | +0.125124 EGP | +0.209687 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.000200000 FKP = 0.011922 EGP | -0.186931 EGP | -0.312609 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | FKP | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7260 | 0.0064 | 0.0210 | 1.2561 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0196 | 1.1704 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0165 | 0.9874 |
CAD | 1.3775 | 1.4783 | 1.7524 | 1 | 0.0088 | 0.0290 | 1.7303 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2151 | 1 | 3.3083 | 197.6243 |
EGP | 47.5560 | 51.0376 | 60.5000 | 34.5241 | 0.3023 | 1 | 59.7363 |
FKP | 0.7961 | 0.8544 | 1.0128 | 0.5779 | 0.0051 | 0.0167 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FKP to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Falkland Islands Pound đến Đồng bảng Ai Cập = 59,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.