Tuesday 11 June 2024
0.000200000 FKP đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Falkland Islands Pound to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
0.000200000 Falkland Islands Pound =
1,05 Riel Campuchia
1 FKP = 5.235,60 KHR
1 KHR = 0,000191 FKP
Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 5.235,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FKP trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.000200000 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000200000 Falkland Islands Pound (FKP) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000200000 FKP (Falkland Islands Pound) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ FKP to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000200000 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 0.000200000 Falkland Islands Pound ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000200000 FKP đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.000200000 FKP = 1.044234 KHR | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.000200000 FKP = 1.03950 KHR | -23.65032 KHR | -0.45297 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.000200000 FKP = 1.033791 KHR | -28.563562 KHR | -0.549561 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.000200000 FKP = 1.030436 KHR | -16.774872 KHR | -0.324531 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.000200000 FKP = 1.03008 KHR | -1.77080 KHR | -0.03437 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.000200000 FKP = 1.029431 KHR | -3.254534 KHR | -0.063190 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.000200000 FKP = 1.022599 KHR | -34.161394 KHR | -0.663695 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | KHR | |
USD | 1 | 1.0765 | 1.2728 | 0.7270 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0002 |
EUR | 0.9289 | 1 | 1.1824 | 0.6753 | 0.0059 | 1.1669 | 0.0002 |
GBP | 0.7857 | 0.8458 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.9869 | 0.0002 |
CAD | 1.3756 | 1.4808 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 1.7279 | 0.0003 |
JPY | 157.0255 | 169.0382 | 199.8670 | 114.1547 | 1 | 197.2437 | 0.0379 |
FKP | 0.7961 | 0.8570 | 1.0133 | 0.5787 | 0.0051 | 1 | 0.0002 |
KHR | 4,145.3960 | 4,462.5254 | 5,276.3902 | 3,013.6280 | 26.3995 | 5,207.1363 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FKP to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Falkland Islands Pound đến Riel Campuchia = 5.235,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.