Sunday 28 April 2024
1 FKP đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Falkland Islands Pound to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1 Falkland Islands Pound =
3.236,25 Tanzania Tanzania
1 FKP = 3.236,25 TZS
1 TZS = 0,000309 FKP
Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 3.236,25
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FKP trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Falkland Islands Pound (FKP) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 FKP (Falkland Islands Pound) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ FKP to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1 Falkland Islands Pound ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FKP đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 FKP = 3,234.289859 TZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 FKP = 3,234.289859 TZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 FKP = 3,226.361265 TZS | -7.928594 TZS | -0.245142 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 FKP = 3,226.360735 TZS | -0.000530 TZS | -0.000016 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 FKP = 3,232.589478 TZS | +6.228743 TZS | +0.193058 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 FKP = 3,231.343305 TZS | -1.246173 TZS | -0.038550 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 FKP = 3,213.099262 TZS | -18.244043 TZS | -0.564596 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | TZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0004 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 0.0003 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 0.0602 |
FKP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 0.0003 |
TZS | 2,590.0002 | 2,777.3014 | 3,237.7026 | 1,896.0886 | 16.6086 | 3,226.3612 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FKP to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Falkland Islands Pound đến Tanzania Tanzania = 3.236,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.