Tuesday 30 April 2024
1 FKP đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Falkland Islands Pound to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
1 Falkland Islands Pound =
0,946 Quyền rút vốn đặc biệt
1 FKP = 0,946 XDR
1 XDR = 1,06 FKP
Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,946
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FKP trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 1 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Falkland Islands Pound (FKP) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 FKP (Falkland Islands Pound) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ FKP to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 1 Falkland Islands Pound ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FKP đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 FKP = 0.945242 XDR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 FKP = 0.949974 XDR | +0.004732 XDR | +0.500613 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 FKP = 0.949974 XDR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 FKP = 0.949974 XDR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 FKP = 0.946305 XDR | -0.003669 XDR | -0.386221 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 FKP = 0.947824 XDR | +0.001519 XDR | +0.160519 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 FKP = 0.946562 XDR | -0.001262 XDR | -0.133147 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | XDR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 1.3164 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 1.2276 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 1.0530 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 1.7981 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 205.2812 |
FKP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 1.0567 |
XDR | 0.7597 | 0.8146 | 0.9496 | 0.5561 | 0.0049 | 0.9463 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FKP to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Falkland Islands Pound đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,946.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.