Sunday 28 April 2024
1 FKP đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Falkland Islands Pound to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
1 Falkland Islands Pound =
4,69 Peruvír Nuevo Sol
1 FKP = 4,69 PEN
1 PEN = 0,213 FKP
Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 4,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FKP trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Falkland Islands Pound (FKP) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 FKP (Falkland Islands Pound) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ FKP to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 1 Falkland Islands Pound ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FKP đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 FKP = 4.691204 PEN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 FKP = 4.691204 PEN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 FKP = 4.64459 PEN | -0.04661 PEN | -0.99365 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 FKP = 4.612454 PEN | -0.032136 PEN | -0.691902 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 FKP = 4.604187 PEN | -0.008267 PEN | -0.179232 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 FKP = 4.604063 PEN | -0.000124 PEN | -0.002693 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 FKP = 4.637707 PEN | +0.033644 PEN | +0.730746 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | PEN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 0.2681 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 0.2500 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 0.2145 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 0.3662 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 41.8062 |
FKP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 0.2152 |
PEN | 3.7302 | 3.9999 | 4.6630 | 2.7308 | 0.0239 | 4.6466 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FKP to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Falkland Islands Pound đến Peruvír Nuevo Sol = 4,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.