Friday 03 May 2024
0.160194 GBP đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Franc Burundi?
0.160194 Đồng bảng Anh =
574,17 Franc Burundi
1 GBP = 3.584,23 BIF
1 BIF = 0,000279 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Franc Burundi = 3.584,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.160194 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.160194 Đồng bảng Anh (GBP) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.160194 GBP (Đồng bảng Anh) sang BIF (Franc Burundi) ✅ GBP to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.160194 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 0.160194 Đồng bảng Anh ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.160194 GBP đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.160194 GBP = 574.17204301 BIF | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.160194 GBP = 574.17204301 BIF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.160194 GBP = 576.23741007 BIF | +12.89291148 BIF | +0.35971223 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.160194 GBP = 576.23741007 BIF | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.160194 GBP = 576.23741007 BIF | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.160194 GBP = 582.52363636 BIF | +39.24133421 BIF | +1.09090909 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.160194 GBP = 574.17204301 BIF | -52.13424568 BIF | -1.43369176 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0003 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0003 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0003 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0005 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 0.0533 |
BIF | 2,871.0000 | 3,082.1190 | 3,603.7958 | 2,099.5283 | 18.7632 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến Franc Burundi = 3.584,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.