Thursday 02 May 2024
100000 BIF đến GBP - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đồng bảng Anh
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đồng bảng Anh của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Anh loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Anh hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đồng bảng Anh máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đồng bảng Anh?
100000 Franc Burundi =
27,86 Đồng bảng Anh
1 BIF = 0,000279 GBP
1 GBP = 3.589,43 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đồng bảng Anh = 0,000279
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đồng bảng Anh
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Anh với số lượng 100000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Franc Burundi (BIF) và Đồng bảng Anh (GBP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 BIF (Franc Burundi) sang GBP (Đồng bảng Anh) ✅ BIF to GBP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đồng bảng Anh (GBP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Franc Burundi ( BIF ) trong Đồng bảng Anh ( GBP )
So sánh giá của 100000 Franc Burundi ở Đồng bảng Anh trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 BIF đến GBP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 BIF = 27.900000 GBP | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 BIF = 27.800000 GBP | -0.000001 GBP | -0.358423 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 BIF = 27.800000 GBP | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 BIF = 27.800000 GBP | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 BIF = 27.500000 GBP | -0.000003 GBP | -1.079137 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 BIF = 27.900000 GBP | +0.000004 GBP | +1.454545 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 BIF = 27.900000 GBP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0004 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0003 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0003 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0005 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 0.0538 |
BIF | 2,856.0092 | 3,057.5016 | 3,572.0208 | 2,082.0036 | 18.5714 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to GBP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đồng bảng Anh = 0,000279.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.