Sunday 05 May 2024
100000 BIF đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Rial Iran?
100000 Franc Burundi =
1.470.965,60 Rial Iran
1 BIF = 14,71 IRR
1 IRR = 0,0680 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Rial Iran = 14,71
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 100000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Franc Burundi (BIF) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 BIF (Franc Burundi) sang IRR (Rial Iran) ✅ BIF to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Franc Burundi ( BIF ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 100000 Franc Burundi ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 BIF đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100000 BIF = 1,470,955.97428770 IRR | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100000 BIF = 1,465,587.99390320 IRR | -0.05367980 IRR | -0.36493141 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100000 BIF = 1,465,523.55829120 IRR | -0.00064436 IRR | -0.00439657 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 BIF = 1,465,587.99390320 IRR | +0.00064436 IRR | +0.00439676 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 BIF = 1,466,017.70949390 IRR | +0.00429716 IRR | +0.02932035 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 BIF = 1,463,036.38571490 IRR | -0.02981324 IRR | -0.20336206 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 BIF = 1,464,000.23424000 IRR | +0.00963849 IRR | +0.06588001 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | IRR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0000 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0000 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0000 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0000 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.0535 | 0.0036 |
BIF | 2,859.5164 | 3,080.2137 | 3,588.1201 | 2,092.0484 | 18.6829 | 1 | 0.0680 |
IRR | 42,062.5038 | 45,308.8855 | 52,780.0133 | 30,773.3137 | 274.8195 | 14.7097 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Rial Iran = 14,71.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.