Friday 10 May 2024

100000 BIF đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Krona Thu Swedish Điển

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?

Amount
From
To

100000 Franc Burundi =

380,86 Krona Thu Swedish Điển

1 BIF = 0,00381 SEK

1 SEK = 262,56 BIF

Franc Burundi đến Krona Thu Swedish Điển conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:05:11 GMT+2 9 tháng 5, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 0,00381

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Krona Thu Swedish Điển

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 100000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100000 Franc Burundi (BIF) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100000 BIF (Franc Burundi) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ BIF to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100000 Franc Burundi ( BIF ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )

So sánh giá của 100000 Franc Burundi ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100000 BIF đến SEK Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 100000 BIF = 380.500000 SEK - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 100000 BIF = 379.200000 SEK -0.000013 SEK -0.341656 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 100000 BIF = 378.200000 SEK -0.000010 SEK -0.263713 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 100000 BIF = 378.300000 SEK +0.000001 SEK +0.026441 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 100000 BIF = 377.300000 SEK -0.000010 SEK -0.264340 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 100000 BIF = 377.300000 SEK - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 100000 BIF = 379.500000 SEK +0.000022 SEK +0.583090 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFSEK
USD11.07801.25240.73100.00640.00030.0922
EUR0.927611.16170.67810.00600.00030.0855
GBP0.79850.860810.58370.00510.00030.0736
CAD1.36801.47471.713210.00880.00050.1261
JPY155.4750167.6098194.7137113.655110.054214.3292
BIF2,869.12203,093.05623,593.22972,097.380418.45391264.4291
SEK10.850311.697113.58867.93170.06980.00381

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to SEK máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Krona Thu Swedish Điển là đơn vị tiền tệ trong Thụy Điển. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho SEK là kr. Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krona Thu Swedish Điển được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SEK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Krona Thu Swedish Điển = 0,00381.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.