Friday 03 May 2024
100000 BIF đến PHP - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đồng Peso Philippine
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đồng Peso Philippine của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Philippine loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Philippine hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đồng Peso Philippine máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đồng Peso Philippine?
100000 Franc Burundi =
2.017,78 Đồng Peso Philippine
1 BIF = 0,0202 PHP
1 PHP = 49,56 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đồng Peso Philippine = 0,0202
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đồng Peso Philippine
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Philippine với số lượng 100000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Franc Burundi (BIF) và Đồng Peso Philippine (PHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 BIF (Franc Burundi) sang PHP (Đồng Peso Philippine) ✅ BIF to PHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đồng Peso Philippine (PHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Franc Burundi ( BIF ) trong Đồng Peso Philippine ( PHP )
So sánh giá của 100000 Franc Burundi ở Đồng Peso Philippine trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 BIF đến PHP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 BIF = 2,017.700000 PHP | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 BIF = 2,004.300000 PHP | -0.000134 PHP | -0.664123 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 BIF = 2,007.600000 PHP | +0.000033 PHP | +0.164646 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 BIF = 2,007.100000 PHP | -0.000005 PHP | -0.024905 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 BIF = 2,005.500000 PHP | -0.000016 PHP | -0.079717 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 BIF = 2,005.500000 PHP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 BIF = 2,018.700000 PHP | +0.000132 PHP | +0.658190 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | PHP | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0174 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0162 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0139 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0238 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 0.0536 | 2.6740 |
BIF | 2,870.0000 | 3,078.5733 | 3,597.4740 | 2,098.7970 | 18.6697 | 1 | 49.9219 |
PHP | 57.4898 | 61.6678 | 72.0621 | 42.0416 | 0.3740 | 0.0200 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to PHP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đồng Peso Philippine = 0,0202.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.