Wednesday 15 May 2024
100000 BIF đến VND - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
100000 Franc Burundi =
887.319,32 Vietnamese Dong
1 BIF = 8,87 VND
1 VND = 0,113 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 8,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 100000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Franc Burundi (BIF) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 BIF (Franc Burundi) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ BIF to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Franc Burundi ( BIF ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 100000 Franc Burundi ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 BIF đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100000 BIF = 888,946.400000 VND | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100000 BIF = 887,544.700000 VND | -0.014017 VND | -0.157681 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100000 BIF = 886,603.400000 VND | -0.009413 VND | -0.106057 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100000 BIF = 888,138.400000 VND | +0.015350 VND | +0.173133 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100000 BIF = 887,372.800000 VND | -0.007656 VND | -0.086203 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100000 BIF = 890,968.800000 VND | +0.035960 VND | +0.405241 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100000 BIF = 886,269.200000 VND | -0.046996 VND | -0.527471 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | VND | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0000 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6776 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0000 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5811 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0000 |
CAD | 1.3630 | 1.4759 | 1.7208 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.3229 | 1 | 0.0544 | 0.0061 |
BIF | 2,863.3897 | 3,100.4333 | 3,614.8890 | 2,100.7610 | 18.3757 | 1 | 0.1125 |
VND | 25,450.5000 | 27,557.4011 | 32,130.0072 | 18,672.0713 | 163.3274 | 8.8882 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Vietnamese Dong = 8,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.