Thursday 02 May 2024
100000 BIF đến BSD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đồng Bahamian Dollar
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đồng Bahamian Dollar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Bahamian Dollar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Bahamian Dollar hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đồng Bahamian Dollar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đồng Bahamian Dollar?
100000 Franc Burundi =
34,90 Đồng Bahamian Dollar
1 BIF = 0,000349 BSD
1 BSD = 2.865,33 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đồng Bahamian Dollar = 0,000349
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đồng Bahamian Dollar
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đồng Bahamian Dollar với số lượng 100000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Franc Burundi (BIF) và Đồng Bahamian Dollar (BSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 BIF (Franc Burundi) sang BSD (Đồng Bahamian Dollar) ✅ BIF to BSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đồng Bahamian Dollar (BSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Franc Burundi ( BIF ) trong Đồng Bahamian Dollar ( BSD )
So sánh giá của 100000 Franc Burundi ở Đồng Bahamian Dollar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 BIF đến BSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 BIF = 34.83977678 BSD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 BIF = 34.85685200 BSD | +0.00000017 BSD | +0.04901069 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 BIF = 34.77449669 BSD | -0.00000082 BSD | -0.23626718 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 BIF = 34.88099883 BSD | +0.00000107 BSD | +0.30626508 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 BIF = 34.88099883 BSD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 BIF = 34.88132379 BSD | - | +0.00093161 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 BIF = 34.79828026 BSD | -0.00000083 BSD | -0.23807449 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | BSD | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0004 | 0.9997 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0003 | 0.9338 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 0.0003 | 0.7993 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 1.3693 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 0.0538 | 153.7388 |
BIF | 2,856.0092 | 3,057.5016 | 3,572.0208 | 2,085.0588 | 18.5714 | 1 | 2,855.1413 |
BSD | 1.0003 | 1.0709 | 1.2511 | 0.7303 | 0.0065 | 0.0004 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to BSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đồng Bahamian Dollar = 0,000349.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.