Monday 29 April 2024
1 GGP đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Guernsey to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Đồng Guernsey =
49,45 Ucraina Hryvnia
1 GGP = 49,45 UAH
1 UAH = 0,0202 GGP
Đồng Guernsey dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 49,45
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GGP trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Guernsey (GGP) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GGP (Đồng Guernsey) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ GGP to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Guernsey ( GGP ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Đồng Guernsey ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GGP đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GGP = 49.44919 UAH | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GGP = 49.44919 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GGP = 49.361969 UAH | -0.087221 UAH | -0.176385 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GGP = 49.180068 UAH | -0.181901 UAH | -0.368504 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GGP = 49.061907 UAH | -0.118161 UAH | -0.240262 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 GGP = 49.491614 UAH | +0.429707 UAH | +0.875847 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 GGP = 49.565708 UAH | +0.074094 UAH | +0.149710 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 3.9354 |
GGP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 0.0203 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 49.3620 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GGP to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Guernsey đến Ucraina Hryvnia = 49,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.