Thursday 02 May 2024

1 GGP đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Guernsey to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1 Đồng Guernsey =

59,33 Đồng bảng Ai Cập

1 GGP = 59,33 EGP

1 EGP = 0,0169 GGP

Đồng Guernsey đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:10:13 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Đồng Guernsey dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 59,33

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GGP trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đồng Guernsey (GGP) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 GGP (Đồng Guernsey) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ GGP to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Guernsey ( GGP ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1 Đồng Guernsey ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 GGP đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 GGP = 59.330534 EGP - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 GGP = 59.689608 EGP +0.359074 EGP +0.605209 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 GGP = 59.693286 EGP +0.003678 EGP +0.006162 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 GGP = 59.44688 EGP -0.24641 EGP -0.41279 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 GGP = 59.621052 EGP +0.174172 EGP +0.292988 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 GGP = 59.621052 EGP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 GGP = 59.671485 EGP +0.050433 EGP +0.084589 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPGGP
USD11.07031.25140.72850.00640.02081.2457
EUR0.934311.16920.68070.00600.01951.1638
GBP0.79910.855310.58220.00510.01670.9954
CAD1.37261.46921.717710.00880.02861.7099
JPY155.2670166.1880194.3018113.116013.2356193.4159
EGP47.987551.362860.051834.96010.3091159.7780
GGP0.80280.85921.00460.58480.00520.01671

Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GGP to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Guernsey là đơn vị tiền tệ trong . Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho GGP là £. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Đồng Guernsey được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. GGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Guernsey đến Đồng bảng Ai Cập = 59,33.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.