Friday 03 May 2024
500 EGP đến GGP - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Đồng Guernsey
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Đồng Guernsey của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Guernsey loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Guernsey hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Đồng Guernsey máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Đồng Guernsey?
500 Đồng bảng Ai Cập =
8,38 Đồng Guernsey
1 EGP = 0,0168 GGP
1 GGP = 59,67 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Đồng Guernsey = 0,0168
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Đồng Guernsey
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Đồng Guernsey với số lượng 500 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Đồng Guernsey (GGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang GGP (Đồng Guernsey) ✅ EGP to GGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Đồng Guernsey (GGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Đồng Guernsey ( GGP )
So sánh giá của 500 Đồng bảng Ai Cập ở Đồng Guernsey trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 EGP đến GGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 EGP = 8.42736389 GGP | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 EGP = 8.382000 GGP | -0.000091 GGP | -0.538293 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 EGP = 8.37615138 GGP | -0.00001170 GGP | -0.06977593 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 EGP = 8.41087034 GGP | +0.00006944 GGP | +0.41449778 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 EGP = 8.38629952 GGP | -0.00004914 GGP | -0.29213171 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 EGP = 8.38629952 GGP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 500 EGP = 8.37921161 GGP | -0.00001418 GGP | -0.08451776 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | GGP | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0209 | 1.2457 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0194 | 1.1613 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0166 | 0.9938 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0286 | 1.7063 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 3.2060 | 191.4952 |
EGP | 47.9495 | 51.4342 | 60.1035 | 35.0060 | 0.3119 | 1 | 59.7307 |
GGP | 0.8028 | 0.8611 | 1.0062 | 0.5861 | 0.0052 | 0.0167 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to GGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Đồng Guernsey = 0,0168.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.