Friday 26 April 2024
1 GGP đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Guernsey to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1 Đồng Guernsey =
311,92 Rial Yemen
1 GGP = 311,92 YER
1 YER = 0,00321 GGP
Đồng Guernsey dĩ nhiên đến Rial Yemen = 311,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GGP trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Guernsey (GGP) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GGP (Đồng Guernsey) sang YER (Rial Yemen) ✅ GGP to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Guernsey ( GGP ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1 Đồng Guernsey ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GGP đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GGP = 311.891945 YER | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GGP = 311.954221 YER | +0.062276 YER | +0.019967 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GGP = 311.89193 YER | -0.06229 YER | -0.01997 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 GGP = 311.89193 YER | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 GGP = 311.861232 YER | -0.030698 YER | -0.009843 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 GGP = 311.861253 YER | +0.000021 YER | +0.000007 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 GGP = 311.861253 YER | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | YER | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0040 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 0.0037 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 0.0032 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 0.0055 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 0.6228 |
GGP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 0.0032 |
YER | 250.3750 | 268.4814 | 312.9883 | 183.2946 | 1.6055 | 311.8919 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GGP to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Guernsey đến Rial Yemen = 311,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.