Saturday 15 June 2024

1395 GHS đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đồng đô la Úc

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?

Amount
From
To

1395 Cedi Ghana =

140,63 Đồng đô la Úc

1 GHS = 0,101 AUD

1 AUD = 9,92 GHS

Cedi Ghana đến Đồng đô la Úc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:25:12 GMT+2 15 tháng 6, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,101

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Đồng đô la Úc

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 1395 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1395 Cedi Ghana (GHS) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1395 GHS (Cedi Ghana) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ GHS to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1395 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )

So sánh giá của 1395 Cedi Ghana ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1395 GHS đến AUD Thay đổi Thay đổi %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 1395 GHS = 140.634135 AUD - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 1395 GHS = 139.56975 AUD -0.00076 AUD -0.75685 %
Juni 13, 2024 thứ năm 1395 GHS = 140.710860 AUD +0.000818 AUD +0.817591 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 1395 GHS = 140.512770 AUD -0.000142 AUD -0.140778 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 1395 GHS = 142.368120 AUD +0.001330 AUD +1.320414 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 1395 GHS = 140.780610 AUD -0.001138 AUD -1.115074 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 1395 GHS = 141.292575 AUD +0.000367 AUD +0.363662 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDGHS
USD11.07201.26720.72720.00640.66060.0666
EUR0.932911.18210.67840.00590.61620.0621
GBP0.78910.845910.57390.00500.52130.0526
CAD1.37521.47411.742610.00870.90840.0916
JPY157.4050168.7356199.4638114.46391103.981810.4828
AUD1.51381.62271.91831.10080.009610.1008
GHS15.015616.096519.027810.91930.09549.91931

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to AUD máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho AUD là $. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Juni 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào Juni 15, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Đồng đô la Úc = 0,101.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.