Sunday 16 June 2024
1395 GHS đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
1395 Cedi Ghana =
140,63 Đồng đô la Úc
1 GHS = 0,101 AUD
1 AUD = 9,92 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,101
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 1395 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1395 Cedi Ghana (GHS) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1395 GHS (Cedi Ghana) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ GHS to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1395 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 1395 Cedi Ghana ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1395 GHS đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1395 GHS = 140.634135 AUD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1395 GHS = 139.56975 AUD | -0.00076 AUD | -0.75685 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1395 GHS = 140.710860 AUD | +0.000818 AUD | +0.817591 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1395 GHS = 140.512770 AUD | -0.000142 AUD | -0.140778 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1395 GHS = 142.368120 AUD | +0.001330 AUD | +1.320414 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1395 GHS = 140.780610 AUD | -0.001138 AUD | -1.115074 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1395 GHS = 141.292575 AUD | +0.000367 AUD | +0.363662 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | GHS | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.6606 | 0.0666 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.6162 | 0.0621 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.5218 | 0.0526 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.9084 | 0.0916 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 103.9818 | 10.4828 |
AUD | 1.5138 | 1.6227 | 1.9164 | 1.1008 | 0.0096 | 1 | 0.1008 |
GHS | 15.0156 | 16.0965 | 19.0090 | 10.9193 | 0.0954 | 9.9193 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Đồng đô la Úc = 0,101.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.