Saturday 27 April 2024
1000 GHS đến CAD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đô la Canada
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đô la Canada của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Canada loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Đô la Canada máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đô la Canada?
1000 Cedi Ghana =
100,75 Đô la Canada
1 GHS = 0,101 CAD
1 CAD = 9,93 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đô la Canada = 0,101
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Đô la Canada
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đô la Canada với số lượng 1000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Cedi Ghana (GHS) và Đô la Canada (CAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 GHS (Cedi Ghana) sang CAD (Đô la Canada) ✅ GHS to CAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Canada (CAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đô la Canada ( CAD )
So sánh giá của 1000 Cedi Ghana ở Đô la Canada trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 GHS đến CAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 GHS = 100.751000 CAD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 GHS = 100.879000 CAD | +0.000128 CAD | +0.127046 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 GHS = 101.376000 CAD | +0.000497 CAD | +0.492669 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 GHS = 101.509000 CAD | +0.000133 CAD | +0.131195 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 GHS = 101.794000 CAD | +0.000285 CAD | +0.280763 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 GHS = 102.387000 CAD | +0.000593 CAD | +0.582549 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 GHS = 102.819000 CAD | +0.000432 CAD | +0.421929 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0740 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0689 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0592 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1010 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 11.5331 |
GHS | 13.5214 | 14.5068 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to CAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Đô la Canada = 0,101.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.