Saturday 27 April 2024

1 GHS đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1 Cedi Ghana =

3,52 Đồng bảng Ai Cập

1 GHS = 3,52 EGP

1 EGP = 0,284 GHS

Cedi Ghana đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:30:17 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 3,52

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Cedi Ghana (GHS) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 GHS (Cedi Ghana) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ GHS to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 GHS đến EGP Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 GHS = 3.524809 EGP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 GHS = 3.538077 EGP +0.013268 EGP +0.376418 %
April 25, 2024 thứ năm 1 GHS = 3.54278 EGP +0.00470 EGP +0.13293 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 GHS = 3.569954 EGP +0.027174 EGP +0.767025 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 GHS = 3.578698 EGP +0.008744 EGP +0.244933 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 GHS = 3.597095 EGP +0.018397 EGP +0.514070 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 GHS = 3.596397 EGP -0.000698 EGP -0.019405 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPGHS
USD11.07231.25010.73210.00640.02090.0740
EUR0.932611.16580.68270.00600.01950.0690
GBP0.80000.857810.58560.00510.01670.0592
CAD1.36601.46481.707610.00880.02850.1010
JPY155.9435167.2209194.9416114.163213.255811.5331
EGP47.897051.360859.875035.06450.307113.5423
GHS13.521414.499216.90289.89870.08670.28231

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Đồng bảng Ai Cập = 3,52.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.