Friday 06 December 2024

1 GHS đến USD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1 Cedi Ghana =

0,0611 Đô la Mĩ

1 GHS = 0,0611 USD

1 USD = 16,37 GHS

Cedi Ghana đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:30:13 GMT+1 12 tháng 11, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0611

Chuyển đổi GHS trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Cedi Ghana (GHS) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 GHS (Cedi Ghana) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ GHS to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 GHS đến USD Thay đổi Thay đổi %
November 12, 2024 Thứ ba 1 GHS = 0.06108128 USD - -
November 11, 2024 Thứ hai 1 GHS = 0.06061775 USD -0.00046353 USD -0.75887367 %
November 10, 2024 chủ nhật 1 GHS = 0.06063613 USD +0.00001838 USD +0.03031807 %
November 9, 2024 Thứ bảy 1 GHS = 0.06063613 USD - -
November 8, 2024 Thứ sáu 1 GHS = 0.06113346 USD +0.00049733 USD +0.82019101 %
November 7, 2024 thứ năm 1 GHS = 0.06129039 USD +0.00015692 USD +0.25669027 %
November 6, 2024 Thứ Tư 1 GHS = 0.06097146 USD -0.00031893 USD -0.52035483 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHS
USD11.06561.28450.71820.00650.0611
EUR0.938411.20530.67390.00610.0573
GBP0.77850.829610.55910.00510.0476
CAD1.39241.48381.788510.00910.0851
JPY153.5040163.5815197.1729110.243019.3762
GHS16.371617.446421.029011.75770.10671

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Dezember 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Dezember 06, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Đô la Mĩ = 0,0611.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.