Sunday 23 June 2024
0.158522 GHS đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
0.158522 Cedi Ghana =
0,910 Som Kyrgystani
1 GHS = 5,74 KGS
1 KGS = 0,174 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 5,74
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 0.158522 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.158522 Cedi Ghana (GHS) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.158522 GHS (Cedi Ghana) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ GHS to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.158522 Cedi Ghana ( GHS ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 0.158522 Cedi Ghana ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.158522 GHS đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.158522 GHS = 0.909696 KGS | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.158522 GHS = 0.909696 KGS | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.158522 GHS = 0.907372 KGS | -0.014662 KGS | -0.255497 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.158522 GHS = 0.915959 KGS | +0.054169 KGS | +0.946357 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.158522 GHS = 0.924348 KGS | +0.052922 KGS | +0.915904 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.158522 GHS = 0.930800 KGS | +0.040700 KGS | +0.697989 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.158522 GHS = 0.925875 KGS | -0.031063 KGS | -0.529026 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | KGS | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0661 | 0.0115 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0618 | 0.0108 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0523 | 0.0091 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0906 | 0.0158 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 10.5682 | 1.8416 |
GHS | 15.1184 | 16.1824 | 19.1301 | 11.0357 | 0.0946 | 1 | 0.1743 |
KGS | 86.7587 | 92.8645 | 109.7802 | 63.3298 | 0.5430 | 5.7386 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
![Ghana](/media/countries/img/gh.png)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
![Kyrgyzstan](/media/countries/img/kg.png)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Som Kyrgystani = 5,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.