Tuesday 18 June 2024
0.0089 GHS đến KZT - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Tenge Kazakhstani
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Tenge Kazakhstani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tenge Kazakhstani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tenge Kazakhstani hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Tenge Kazakhstani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Tenge Kazakhstani?
0.0089 Cedi Ghana =
0,269 Tenge Kazakhstani
1 GHS = 30,25 KZT
1 KZT = 0,0331 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Tenge Kazakhstani = 30,25
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Tenge Kazakhstani
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Tenge Kazakhstani với số lượng 0.0089 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0089 Cedi Ghana (GHS) và Tenge Kazakhstani (KZT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0089 GHS (Cedi Ghana) sang KZT (Tenge Kazakhstani) ✅ GHS to KZT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Tenge Kazakhstani (KZT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0089 Cedi Ghana ( GHS ) trong Tenge Kazakhstani ( KZT )
So sánh giá của 0.0089 Cedi Ghana ở Tenge Kazakhstani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0089 GHS đến KZT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0089 GHS = 0.269194 KZT | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0089 GHS = 0.267342 KZT | -0.208034 KZT | -0.687795 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0089 GHS = 0.267326 KZT | -0.001824 KZT | -0.006072 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0089 GHS = 0.267326 KZT | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0089 GHS = 0.267577 KZT | +0.028206 KZT | +0.093905 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0089 GHS = 0.26795 KZT | +0.04177 KZT | +0.13894 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0089 GHS = 0.267441 KZT | -0.057104 KZT | -0.189673 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | KZT | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2696 | 0.7274 | 0.0063 | 0.0664 | 0.0022 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6774 | 0.0059 | 0.0619 | 0.0020 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5730 | 0.0050 | 0.0523 | 0.0017 |
CAD | 1.3747 | 1.4762 | 1.7453 | 1 | 0.0087 | 0.0913 | 0.0030 |
JPY | 157.8175 | 169.4703 | 200.3599 | 114.8002 | 1 | 10.4861 | 0.3431 |
GHS | 15.0501 | 16.1614 | 19.1071 | 10.9478 | 0.0954 | 1 | 0.0327 |
KZT | 459.9098 | 493.8681 | 583.8864 | 334.5492 | 2.9142 | 30.5585 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
![Ghana](/media/countries/img/gh.png)
Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)
![Kazakhstan](/media/countries/img/kz.png)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to KZT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Tenge Kazakhstani = 30,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.