Monday 17 June 2024
0.00056 GHS đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0.00056 Cedi Ghana =
0,000180 Dinar Libya
1 GHS = 0,322 LYD
1 LYD = 3,10 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,322
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.00056 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00056 Cedi Ghana (GHS) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00056 GHS (Cedi Ghana) sang LYD (Dinar Libya) ✅ GHS to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00056 Cedi Ghana ( GHS ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0.00056 Cedi Ghana ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00056 GHS đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00056 GHS = 0.000180 LYD | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00056 GHS = 0.000180 LYD | -0.000018 LYD | -0.005587 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00056 GHS = 0.000180 LYD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00056 GHS = 0.000181 LYD | +0.001730 LYD | +0.537044 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00056 GHS = 0.000182 LYD | +0.000382 LYD | +0.117951 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00056 GHS = 0.000182 LYD | +0.000377 LYD | +0.116270 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00056 GHS = 0.000182 LYD | -0.000145 LYD | -0.044667 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | LYD | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0665 | 0.2064 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0621 | 0.1927 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0525 | 0.1629 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0914 | 0.2836 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 10.4807 | 32.5335 |
GHS | 15.0428 | 16.1120 | 19.0559 | 10.9456 | 0.0954 | 1 | 3.1041 |
LYD | 4.8461 | 5.1905 | 6.1389 | 3.5262 | 0.0307 | 0.3222 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
![Ghana](/media/countries/img/gh.png)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
![Libya](/media/countries/img/ly.png)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Dinar Libya = 0,322.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.