Tuesday 07 May 2024

1000 GHS đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Denar Macedonian

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Denar Macedonian?

Amount
From
To

1000 Cedi Ghana =

4.135,61 Denar Macedonian

1 GHS = 4,14 MKD

1 MKD = 0,242 GHS

Cedi Ghana đến Denar Macedonian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:45:12 GMT+2 7 tháng 5, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 4,14

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Denar Macedonian

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Cedi Ghana (GHS) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 GHS (Cedi Ghana) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ GHS to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Denar Macedonian ( MKD )

So sánh giá của 1000 Cedi Ghana ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 GHS đến MKD Thay đổi Thay đổi %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 GHS = 4,135.37565752 MKD - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 GHS = 4,175.71404710 MKD +0.04033839 MKD +0.97544680 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 GHS = 4,175.71404710 MKD - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 GHS = 4,149.10213430 MKD -0.02661191 MKD -0.63730209 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 GHS = 4,173.03053824 MKD +0.02392840 MKD +0.57671282 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 GHS = 4,214.44797053 MKD +0.04141743 MKD +0.99250250 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 GHS = 4,202.77551295 MKD -0.01167246 MKD -0.27696291 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSMKD
USD11.07691.25630.73220.00650.07240.0175
EUR0.928611.16660.67990.00600.06720.0162
GBP0.79600.857210.58280.00520.05760.0139
CAD1.36571.47071.715710.00890.09880.0239
JPY153.8950165.7289193.3379112.6846111.13592.6926
GHS13.819714.882317.361610.11900.089810.2418
MKD57.154961.549971.803641.84980.37144.13581

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to MKD máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Denar Macedonian là đơn vị tiền tệ trong Macedonia. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho MKD là ден. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Denar Macedonian được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Denar Macedonian = 4,14.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.