Monday 06 May 2024
GHS đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1 Cedi Ghana =
2,79 Peso Uruguay
1 GHS = 2,79 UYU
1 UYU = 0,358 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 2,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GHS (Cedi Ghana) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ GHS to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHS đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 GHS = 2.793758 UYU | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 GHS = 2.793758 UYU | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 GHS = 2.780503 UYU | -0.013255 UYU | -0.474451 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 GHS = 2.788517 UYU | +0.008014 UYU | +0.288221 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 GHS = 2.798392 UYU | +0.009875 UYU | +0.354131 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 GHS = 2.804325 UYU | +0.005933 UYU | +0.212015 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 GHS = 2.79583 UYU | -0.00849 UYU | -0.30292 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | UYU | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2578 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0730 | 0.0261 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1679 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0678 | 0.0243 |
GBP | 0.7951 | 0.8562 | 1 | 0.5810 | 0.0052 | 0.0580 | 0.0208 |
CAD | 1.3685 | 1.4738 | 1.7212 | 1 | 0.0089 | 0.0999 | 0.0358 |
JPY | 153.7825 | 165.6184 | 193.4249 | 112.3755 | 1 | 11.2270 | 4.0186 |
GHS | 13.6976 | 14.7519 | 17.2286 | 10.0094 | 0.0891 | 1 | 0.3579 |
UYU | 38.2678 | 41.2131 | 48.1326 | 27.9639 | 0.2488 | 2.7938 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Peso Uruguay = 2,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.