Tuesday 11 June 2024
1.190804 GHS đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1.190804 Cedi Ghana =
3,10 Peso Uruguay
1 GHS = 2,61 UYU
1 UYU = 0,384 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 2,61
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1.190804 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.190804 Cedi Ghana (GHS) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.190804 GHS (Cedi Ghana) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ GHS to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.190804 Cedi Ghana ( GHS ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1.190804 Cedi Ghana ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.190804 GHS đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1.190804 GHS = 3.104665 UYU | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1.190804 GHS = 3.129013 UYU | +0.020446 UYU | +0.784213 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1.190804 GHS = 3.129013 UYU | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1.190804 GHS = 3.122521 UYU | -0.005451 UYU | -0.207448 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1.190804 GHS = 3.112579 UYU | -0.008349 UYU | -0.318397 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1.190804 GHS = 3.101565 UYU | -0.009250 UYU | -0.353885 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1.190804 GHS = 3.101488 UYU | -0.000064 UYU | -0.002457 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | UYU | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7260 | 0.0064 | 0.0669 | 0.0257 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0623 | 0.0239 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0526 | 0.0202 |
CAD | 1.3775 | 1.4783 | 1.7524 | 1 | 0.0088 | 0.0921 | 0.0354 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2151 | 1 | 10.5235 | 4.0435 |
GHS | 14.9501 | 16.0446 | 19.0193 | 10.8533 | 0.0950 | 1 | 0.3842 |
UYU | 38.9085 | 41.7570 | 49.4988 | 28.2463 | 0.2473 | 2.6026 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Peso Uruguay = 2,61.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.