Sunday 16 June 2024
1395 GHS đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến CFP Franc?
1395 Cedi Ghana =
10.332,11 CFP Franc
1 GHS = 7,41 XPF
1 XPF = 0,135 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến CFP Franc = 7,41
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1395 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1395 Cedi Ghana (GHS) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1395 GHS (Cedi Ghana) sang XPF (CFP Franc) ✅ GHS to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1395 Cedi Ghana ( GHS ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1395 Cedi Ghana ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1395 GHS đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1395 GHS = 10,332.113535 XPF | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1395 GHS = 10,332.113535 XPF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1395 GHS = 10,274.685570 XPF | -0.041167 XPF | -0.555820 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1395 GHS = 10,326.342420 XPF | +0.037030 XPF | +0.502758 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1395 GHS = 10,326.342420 XPF | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1395 GHS = 10,399.281390 XPF | +0.052286 XPF | +0.706339 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1395 GHS = 10,271.513340 XPF | -0.091590 XPF | -1.228624 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | XPF | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0666 | 0.0090 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0621 | 0.0084 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0526 | 0.0071 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0916 | 0.0124 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 10.4828 | 1.4153 |
GHS | 15.0156 | 16.0965 | 19.0090 | 10.9193 | 0.0954 | 1 | 0.1350 |
XPF | 111.2137 | 119.2193 | 140.7909 | 80.8739 | 0.7065 | 7.4065 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
![Ghana](/media/countries/img/gh.png)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến CFP Franc = 7,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.