Sunday 28 April 2024
1000 GIP đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1000 Đồng bảng Gibraltar =
71.640,95 Denar Macedonian
1 GIP = 71,64 MKD
1 MKD = 0,0140 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 71,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1000 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ GIP to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1000 Đồng bảng Gibraltar ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 GIP đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 GIP = 71,643.50193438 MKD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 GIP = 71,674.31192661 MKD | +0.03080999 MKD | +0.04300459 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 GIP = 71,464.30358036 MKD | -0.21000835 MKD | -0.29300364 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 GIP = 71,669.17508780 MKD | +0.20487151 MKD | +0.28667670 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 GIP = 71,638.36951071 MKD | -0.03080558 MKD | -0.04298302 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 GIP = 71,978.69430649 MKD | +0.34032480 MKD | +0.47505938 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 GIP = 71,966.873000 MKD | -0.011821 MKD | -0.016423 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | MKD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0174 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 0.0162 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 0.0139 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 0.0238 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 2.7166 |
GIP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 0.0140 |
MKD | 57.4033 | 61.5546 | 71.7587 | 42.0239 | 0.3681 | 71.5073 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Denar Macedonian = 71,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.