Sunday 28 April 2024
1000 GIP đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1000 Đồng bảng Gibraltar =
13.751,00 Krone Na Uy
1 GIP = 13,75 NOK
1 NOK = 0,0727 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 13,75
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ GIP to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1000 Đồng bảng Gibraltar ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 GIP đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 GIP = 13,751.029000 NOK | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 GIP = 13,751.029000 NOK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 GIP = 13,664.617000 NOK | -0.086412 NOK | -0.628404 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 GIP = 13,679.042000 NOK | +0.014425 NOK | +0.105565 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 GIP = 13,561.177000 NOK | -0.117865 NOK | -0.861647 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 GIP = 13,684.877000 NOK | +0.123700 NOK | +0.912163 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 GIP = 13,720.829000 NOK | +0.035952 NOK | +0.262713 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | NOK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0912 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 0.0850 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 0.0729 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 0.1245 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 14.2178 |
GIP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 0.0732 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 13.6631 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Krone Na Uy = 13,75.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.