Sunday 28 April 2024
1000 GIP đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
1000 Đồng bảng Gibraltar =
128.353,23 Cape Verdean Shield
1 GIP = 128,35 CVE
1 CVE = 0,00779 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 128,35
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 1000 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ GIP to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 1000 Đồng bảng Gibraltar ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 GIP đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 GIP = 128,353.22808369 CVE | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 GIP = 127,959.05310301 CVE | -0.39417498 CVE | -0.30710173 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 GIP = 128,584.28700013 CVE | +0.62523390 CVE | +0.48862029 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 GIP = 129,182.27619171 CVE | +0.59798919 CVE | +0.46505619 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 GIP = 129,249.06294429 CVE | +0.06678675 CVE | +0.05169963 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 GIP = 129,249.06294429 CVE | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 GIP = 128,733.26467559 CVE | -0.51579827 CVE | -0.39907312 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | GIP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0097 | 1.2457 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0091 | 1.1617 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0078 | 0.9965 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0133 | 1.7016 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.5171 | 194.2587 |
CVE | 102.7877 | 110.2210 | 128.4927 | 75.2489 | 0.6591 | 1 | 128.0426 |
GIP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 0.0078 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Cape Verdean Shield = 128,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.