Wednesday 01 May 2024

GIP đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Rial Qatari

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Gibraltar to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Rial Qatari?

Amount
From
To

1 Đồng bảng Gibraltar =

4,54 Rial Qatari

1 GIP = 4,54 QAR

1 QAR = 0,220 GIP

Đồng bảng Gibraltar đến Rial Qatari conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:35:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Rial Qatari = 4,54

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GIP trong Rial Qatari

Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 1 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang QAR (Rial Qatari) ✅ GIP to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Rial Qatari ( QAR )

So sánh giá của 1 Đồng bảng Gibraltar ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 GIP đến QAR Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 GIP = 4.53562050 QAR - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 GIP = 4.53555878 QAR -0.00006171 QAR -0.00136067 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 GIP = 4.53510626 QAR -0.00045252 QAR -0.00997723 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 GIP = 4.53510626 QAR - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 GIP = 4.53510626 QAR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 GIP = 4.53508569 QAR -0.00002057 QAR -0.00045351 %
April 25, 2024 thứ năm 1 GIP = 4.53496229 QAR -0.00012340 QAR -0.00272098 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGIPQAR
USD11.06791.24880.72610.00631.24570.2747
EUR0.936411.16930.67990.00591.16650.2572
GBP0.80080.855210.58140.00510.99750.2199
CAD1.37731.47091.720010.00871.71570.3783
JPY157.6450168.3549196.8643114.45901196.378243.2973
GIP0.80280.85731.00250.58280.005110.2205
QAR3.64103.88834.54682.64360.02314.53561

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)

Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)

Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GIP to QAR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Gibraltar là đơn vị tiền tệ trong . Rial Qatari là đơn vị tiền tệ trong Qatar. Biểu tượng cho GIP là £. Biểu tượng cho QAR là ﷼. Tỷ giá cho Đồng bảng Gibraltar được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Qatari được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. GIP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. QAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Rial Qatari = 4,54.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.