Saturday 25 May 2024
GIP đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Đồng bảng Gibraltar =
4.550.379,46 Venezuela Bolivar Fuerte
1 GIP = 4.550.379,46 VEF
1 VEF = 0,000000220 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 4.550.379,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ GIP to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Gibraltar ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GIP đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1 GIP = 4,550,377.2262721 VEF | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1 GIP = 4,550,377.2262721 VEF | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1 GIP = 4,550,377.2262721 VEF | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1 GIP = 4,550,377.2262721 VEF | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1 GIP = 4,550,377.2262721 VEF | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1 GIP = 4,550,377.2262721 VEF | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1 GIP = 4,550,377.2262721 VEF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | VEF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7311 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0000 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6736 | 0.0059 | 1.1572 | 0.0000 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.9918 | 0.0000 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7322 | 1 | 0.0087 | 1.7181 | 0.0000 |
JPY | 156.9450 | 170.3610 | 198.7630 | 114.7469 | 1 | 197.1426 | 0.0000 |
GIP | 0.7961 | 0.8642 | 1.0082 | 0.5821 | 0.0051 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,932,214.4200 | 4,587,780.1981 | 2,648,548.7366 | 23,081.6631 | 4,550,379.4559 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Venezuela Bolivar Fuerte = 4.550.379,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.