Sunday 09 June 2024
1500000 GMD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Dalasi của Gambia to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Dalasi của Gambia to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dalasi của Gambia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Dalasi của Gambia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dalasi của Gambia to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dalasi của Gambia là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1500000 Dalasi của Gambia =
895.822,50 Ucraina Hryvnia
1 GMD = 0,597 UAH
1 UAH = 1,67 GMD
Dalasi của Gambia dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,597
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GMD trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ GMD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1500000 GMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1500000 Dalasi của Gambia (GMD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1500000 GMD (Dalasi của Gambia) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ GMD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dalasi của Gambia (GMD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1500000 Dalasi của Gambia ( GMD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1500000 Dalasi của Gambia ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1500000 GMD đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1500000 GMD = 895,822.500000 UAH | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1500000 GMD = 895,822.500000 UAH | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1500000 GMD = 887,377.500000 UAH | -0.005630 UAH | -0.942709 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1500000 GMD = 887,169.000000 UAH | -0.000139 UAH | -0.023496 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1500000 GMD = 890,626.500000 UAH | +0.002305 UAH | +0.389723 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1500000 GMD = 888,514.500000 UAH | -0.001408 UAH | -0.237136 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1500000 GMD = 897,003.000000 UAH | +0.005659 UAH | +0.955359 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GMD | UAH | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0148 | 0.0247 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0136 | 0.0228 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0116 | 0.0195 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0203 | 0.0340 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 2.3125 | 3.8721 |
GMD | 67.7750 | 73.2938 | 86.0776 | 49.2104 | 0.4324 | 1 | 1.6744 |
UAH | 40.4763 | 43.7721 | 51.4069 | 29.3892 | 0.2583 | 0.5972 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GMD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dalasi của Gambia đến Ucraina Hryvnia = 0,597.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.